Có 2 kết quả:
高速緩衝存儲器 gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ • 高速缓冲存储器 gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
cache (computing)
Từ điển Trung-Anh
cache (computing)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh